Mã tỉnh Tuyên Quang (năm 2023 mới nhất) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT
Bài viết cập nhật thông tin Mã tỉnh Tuyên Quang năm 2023 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã các trường THPT trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang.
Mã tỉnh Tuyên Quang (năm 2023 mới nhất) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT
Mã tỉnh của Tuyên Quang là 09 còn Mã Huyện là từ 00 → 07 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Tuyên Quang: Mã 09
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_09 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_09 | KV3 |
Thành phố Tuyên Quang: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
012 | THPT Nguyễn Văn Huyên | xã An Tường, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | KV1 |
013 | THPT Sông Lô | xã Đội Cấn, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | KV1 |
014 | Trung tâm GDTX-HN tỉnh | Ph. Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | KV1 |
011 | THPT Ỷ La | Ph.Tân Hà, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | KV1 |
010 | THPT Tân Trào | Ph. Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | KV1 |
009 | THPT Chuyên tỉnh | Ph. Minh Xuân, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | KV1 |
008 | Trường Phổ thông Dân tộc nội trú THPT tỉnh Tuyên Quang | Ph. Nông Tiến, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | KV1, DTNT |
Huyện Lâm Bình: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
037 | THPT Lâm Bình | Xã Lăng Can, H.Lâm Bình, Tuyên Quang | KV1 |
015 | THPT Thượng Lâm | Xã Thượng Lâm, H. Lâm Bình, Tuyên Quang | KV1 |
Huyện Na Hang: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
016 | THPT Na Hang | TT Na Hang, H. Na Hang, Tuyên Quang | KV1 |
017 | THPT Yên Hoa | Xã Yên Hoa, Na Hang, Tuyên Quang | KV1 |
Huyện Chiêm Hóa: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
023 | THPT Hòa Phú | Xã Hòa Phú, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang | KV1 |
039 | Trung tâm dậy nghề huyện Chiêm Hóa | Xã Xuân Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang | KV1 |
021 | THPT Hà Lang | Xã Hà Lang, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang | KV1 |
020 | THPT Minh Quang | Xã Minh Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang | KV1 |
019 | THPT Kim Bình | Xã Kim Bình, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang | KV1 |
018 | THPT Chiêm Hóa | TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang | KV1 |
022 | THPT Đầm Hồng | Xã Ngọc Hội, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang | KV1 |
Huyện Hàm Yên: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
026 | THPT Thái Hòa | Xã Thái Hòa, Hàm Yên, Tuyên Quang | KV1 |
025 | THPT Phù Lưu | Xã Phù Lưu, Hàm Yên, Tuyên Quang | KV1 |
024 | THPT Hàm Yên | TT. Tân Yên, H. Hàm Yên, Tuyên Quang | KV1 |
Huyện Yên Sơn: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
030 | THPT Tháng 10 | Xã Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang | KV1 |
027 | THPT Xuân Huy | Xã Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang | KV1 |
028 | THPT Trung Sơn | Xã Trung Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang | KV1 |
029 | THPT Xuân Vân | Xã Xuân Vân, Yên Sơn, Tuyên Quang | KV1 |
Huyện Sơn Dương: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
035 | THPT Kháng Nhật | Xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang | KV1 |
038 | Phổ thông Dân tộc nội trú ATK Sơn Dương | Xã Minh Thanh, H. Sơn Dương, Tuyên Quang | KV1, DTNT |
034 | THPT Đông Thọ | Xã Đông Thọ, Sơn Dương, Tuyên Quang | KV1 |
033 | THPT ATK Tân Trào | Xã Minh Thanh, Sơn Dương, Tuyên Quang | KV1 |
032 | THPT Kim Xuyên | Xã Hồng Lạc, Sơn Dương, Tuyên Quang | KV1 |
031 | THPT Sơn Dương | TT. Sơn Dương, H. Sơn Dương, Tuyên Quang | KV1 |
036 | THPT Sơn Nam | Xã Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang | KV1 |
Săn SALE shopee tháng 9:
- Đồ dùng học tập giá rẻ
- Sữa dưỡng thể Vaseline chỉ hơn 40k/chai
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3