Mã tỉnh Đồng Nai (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Đồng Nai
Bài viết tra cứu Mã tỉnh Đồng Nai năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Đồng Nai.
Mã tỉnh Đồng Nai (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Đồng Nai
Mã tỉnh Đồng Nai là 48 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.
Tỉnh Đồng Nai: Mã 48
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_48 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_48 | KV3 |
Thành phố Biên Hòa: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
053 | THPT Trấn Biên | Ph. Tam Hoà TP.Biên Hòa | KV2 |
077 | TC nghề Đinh Tiên Hoàng | P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa | KV2 |
083 | TH-THCS-THPT Tân Hòa | P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa | KV2 |
088 | TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng | P. Bửu Long, TP.Biên Hòa | KV2 |
089 | TH-THCS-THPT Nguyễn Văn Trỗi | P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa | KV2 |
090 | TH-THCS-THPT Thái Bình Dương | P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa | KV2 |
093 | ĐH Đồng Nai | P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa | KV2 |
095 | TC Miền Đông | P.Hòa Bình, TP.Biên Hòa | KV2 |
098 | TT KTTH Hướng nghiệp Đồng Nai | P.Quang Vinh, TP.Biên Hòa | KV2 |
099 | TT GDNN-GDTX tỉnh Đồng Nai | P. Thống Nhất, TP.Biên Hòa | KV2 |
101 | Cao Đẳng Nghề Số 8 | P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa | KV2 |
069 | PT Năng Khiếu Thể Thao | P.Tân Phong, TP.Biên Hòa | KV2 |
070 | CĐ nghề Đồng Nai | P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa | KV2 |
071 | CĐ nghề Miền Đông Nam Bộ | P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa | KV2 |
074 | TC nghề GTVT Đồng Nai | P.Bửu Long, TP.Biên Hòa | KV2 |
075 | TC nghề 26/3 | P.Hố Nai, TP.Biên Hòa | KV2 |
076 | TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật số 2 | P.Tam Hiệp, TP.Biên Hòa | KV2 |
067 | THPT Đinh Tiên Hoàng | P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa | KV2 |
000 | Sở GD&ĐT | P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa | KV2 |
001 | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa | KV2 |
002 | Bổ Túc Văn Hóa Tỉnh | P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa | KV2 |
003 | THPT Ngô Quyền | P.Trung Dũng, TP.Biên Hòa | KV2 |
004 | THPT Nam Hà | Xã Hiệp Hòa, TP.Biên Hòa | KV2 |
005 | THPT Tam Hiệp | P. Tam Hiệp, TP.Biên Hòa | KV2 |
006 | THPT Nguyễn Trãi | Ph. Tân Biên, TP.Biên Hòa | KV2 |
007 | THPT Lê Hồng Phong | Ph. Hố Nai I, TP.Biên Hòa | KV2 |
008 | THPT Chu Văn An | P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa | KV2 |
040 | THPT Tam Phước | Xã Tam Phước, TP.Biên Hòa | KV2 |
041 | THPT Nguyễn Khuyến | Ph. Thống Nhất TP.Biên Hòa | KV2 |
042 | THPT Đức Trí | Ph. Tân Hiệp TP.Biên Hòa | KV2 |
043 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | P.Long Bình Tân TP.Biên Hòa | KV2 |
044 | THPT Lê Quý Đôn | Ph. Tân Mai TP.Biên Hòa | KV2 |
047 | THPT Bùi Thị Xuân | Ph. Tân Tiến TP.Biên Hòa | KV2 |
049 | TT GDNN-GDTX Biên Hòa | P.Quyết Thắng TP.Biên Hòa | KV2 |
Huyện Vĩnh Cửu: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
061 | THCS-THPT Huỳnh Văn nghệ | Xã Phú Lý H.Vĩnh Cửu | KV1 |
082 | TC nghề Cơ Điện Đông Nam Bộ | Xã Thiện Tân, H.Vĩnh Cửu | KV2NT |
036 | THPT Trị An | TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu | KV1 |
035 | THPT Vĩnh Cửu | Xã Thạnh Phú H.Vĩnh Cửu | KV2NT |
039 | TT GDNN-GDTX Vĩnh Cửu | TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu | KV1 |
085 | TH-THCS-THPT Hùng Vương | KP8, TT Vĩnh An, H.Vĩnh Cửu | KV1 |
Huyện Tân Phú: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
033 | THPT Đoàn Kết | TTr. Tân Phú H.Tân Phú | KV1 |
063 | THPT Tôn Đức Thắng | Xã Phú Lập H.Tân Phú | KV1 |
060 | THPT Đắc Lua | Xã Đắc Lua H.Tân Phú | KV1 |
038 | THCS-THPT Ngọc Lâm | Xã Phú Thanh H.Tân Phú | KV2NT |
032 | TT GDNN-GDTX Tân Phú | TTr. Tân Phú H.Tân Phú | KV1 |
034 | THPT Thanh Bình | Xã Phú Bình H.Tân Phú | KV1 |
086 | TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn - Tân Phú | Xã Phú Lâm, H.Tân Phú | KV2NT |
Huyện Định Quán: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
028 | TT GDNN-GDTX Định Quán | TT Định Quán H.Định Quán | KV1 |
031 | THPT Định Quán | TT Định Quán H.Định Quán | KV1 |
091 | THCS-THPT Tây Sơn | Xã Thanh Sơn, H.Định Quán | KV1 |
055 | THPT Phú Ngọc | Xã Phú Ngọc H.Định Quán | KV1 |
030 | THPT Điểu Cải | Xã Túc Trưng H.Định Quán | KV1 |
084 | THCS-THPT Lạc Long Quân | Xã Phú Lợi, H.Định Quán | KV1 |
029 | THPT Tân Phú | TT Định Quán H.Định Quán | KV1 |
Huyện Thống Nhất: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
014 | THPT Kiệm Tân | Xã Gia Tân 2, H.Thống Nhất | KV2NT |
012 | THPT Thống Nhất | Xã Quang Trung, H.Thống Nhất | KV2NT |
010 | TT GDNN-GDTX Thống Nhất | Xã Xuân Thạnh , H.Thống Nhất | KV1 |
018 | THPT Dầu Giây | Xã Xuân Thạnh, H.Thống Nhất | KV1 |
Thị Xã Long Khánh: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
019 | THPT Văn Hiến | Thị Xã Long Khánh | KV2 |
017 | THPT Trần Phú | Xã Suối Tre, TX Long Khánh | KV2 |
015 | TT GDNN-GDTX Long Khánh | P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh | KV2 |
058 | THPT Trương Vĩnh Ký | 170 Nguyễn Văn Bé TX Long Khánh | KV2 |
092 | THCS-THPT Việt Hoa Quang Chánh | P. Xuân Trung, TX.Long Khánh | KV2 |
016 | THPT Long Khánh | P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh | KV2 |
045 | THPT Nguyễn Huệ | Xã Hàng Gòn, TX Long Khánh | KV2 |
Huyện Xuân Lộc: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
068 | THPT Xuân Thọ | Xã Xuân Thọ, H.Xuân Lộc | KV1 |
020 | TT GDNN-GDTX Xuân Lộc | TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc | KV1 |
021 | THPT Xuân Lộc | TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc | KV1 |
051 | THPT Hồng Bàng | TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc | KV1 |
059 | THPT Xuân Hưng | Xã Xuân Hưng H.Xuân Lộc | KV1 |
Huyện Long Thành: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
025 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | TT Long Thành H.Long Thành | KV2NT |
023 | THPT Long Thành | TT Long Thành H.Long Thành | KV2NT |
024 | THPT Long Phước | Xã Long Phước H.Long Thành | KV2NT |
022 | TT GDNN-GDTX Long Thành | Xã Long Đức, H.Long Thành | KV2NT |
054 | THPT Bình Sơn | Xã Bình Sơn H.Long Thành | KV1 |
078 | CĐ nghề KV Long Thành-Nhơn Trạch | TT Long Thành, H.Long Thành | KV2NT |
079 | TC nghề Tri Thức | TT Long Thành, H.Long Thành | KV2NT |
072 | CĐ Công Nghệ Quốc Tế LiLaMa2 | TT Long Thành, H.Long Thành | KV2NT |
Huyện Nhơn Trạch: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
087 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Khu TT, H.Nhơn Trạch | KV2NT |
097 | TC Kinh tế- Kỹ thuật Đồng Nai | Xã Phú Hội, H.Nhơn Trạch | KV2NT |
026 | TT GDNN-GDTX Nhơn Trạch | Xã Long Thọ, H.Nhơn Trạch | KV2NT |
027 | THPT Nhơn Trạch | Xã Phú Thạnh H.Nhơn Trạch | KV2NT |
048 | THPT Phước Thiền | Xã Phước Thiền H.Nhơn Trạch | KV2NT |
Huyện Trảng Bom: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
081 | TC nghề Hòa Bình | Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom | KV1 |
013 | THPT Ngô Sĩ Liên | TT Trảng Bom, H.Trảng Bom | KV2NT |
011 | THPT Thống Nhất A | TT Trảng Bom, H.Trảng Bom | KV2NT |
009 | THPT Dân tộc Nội trú tỉnh Đồng Nai | Xã Trung Hòa, H.Trảng Bom | KV1, DTNT |
094 | ĐH Lâm Nghiệp (cơ sở 2) | TT Trảng Bom, H.Trảng Bom | KV2NT |
096 | TC Bách khoa Đồng Nai | Xã Hưng Thịnh, H.Trảng Bom | KV1 |
066 | THPT Trần Đại Nghĩa | Xã Hố Nai 3, H Trảng Bom | KV1 |
073 | CĐ nghề Cơ giới - Thủy lợi | Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom | KV1 |
056 | TT GDNN-GDTX Trảng Bom | TT Trảng Bom H.Trảng Bom | KV2NT |
052 | THPT Trần Quốc Tuấn | Xã Trung Hòa H.Trảng Bom | KV1 |
080 | TC nghề Tân Mai | Xã Bắc Sơn, H.Trảng Bom | KV2NT |
064 | THPT Trịnh HoàI Đức | Xã Quảng Tiến H.Trảng Bom | KV2NT |
065 | THCS THPT Bàu Hàm | Xã Bàu Hàm, H Trảng Bom | KV1 |
050 | THPT Văn Lang | Xã Hưng Thịnh H.Trảng Bom | KV1 |
Huyện Cẩm Mỹ: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
037 | THPT Xuân Mỹ | Xã Xuân Mỹ H.Cẩm Mỹ | KV1 |
062 | THPT Võ Trường Toản | Xã Xuân Tây, H Cẩm Mỹ | KV1 |
046 | THPT Sông Ray | Xã Xuân Tây, H.Cẩm Mỹ | KV1 |
100 | THPT Cẩm Mỹ | Xã Long Giao, H.Cẩm Mỹ | KV1 |
057 | TT GDNN-GDTX Cẩm Mỹ | Xã Long Giao H.Cẩm Mỹ | KV1 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều