Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Lai Châu năm 2021
Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Lai Châu năm 2021
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Lai Châu. Mã tỉnh của Lai Châu là 07 còn Mã Huyện là từ 00 → 08 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Lai Châu: Mã 07
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_07 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_07 | KV3 |
Thành Phố Lai Châu: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
003 | THPT Quyết Thắng | Xã Nậm Lỏong- TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu | KV1 |
002 | THPT Thành Phố Lai Châu | Phường Tân Phong - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu | KV1 |
001 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | Phường Đoàn Kết -TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu | KV1 |
030 | Trung tâm GDTX - Hướng nghiệp Tỉnh | Phường Quyết Thắng -TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu | KV1 |
022 | PT DTNT Tỉnh Lai Châu | Phường Quyết Thắng - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu | KV1, DTNT |
043 | Trường Trung cấp nghề Lai Châu | Phường Quyết Thắng - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu | KV1 |
Huyện Tam Đường: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
037 | Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Tam Đường | TT Tam Đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu | KV1 |
031 | Trung tâm GDTX huyện Tam Đường | TT Tam Đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu | KV1 |
004 | THPT Bình Lư | TT Tam Đường - huyện Tam Đường- Lai Châu | KV1 |
026 | PT DTNT huyện Tam Đường | TT Tam Đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu | KV1, DTNT |
Huyện Phong Thổ: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
007 | THPT Dào San | Xã Dào San - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu | KV1 |
005 | THPT Phong Thổ | TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu | KV1 |
006 | THPT Mường So | Xã Mường So - huyện Phong Thổ - huyện Lai Châu | KV1 |
038 | Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Phong Thổ | TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu | KV1 |
032 | Trung tâm GDTX huyện Phong Thổ | TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu | KV1 |
Huyện Sìn Hồ: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
008 | THPT Sìn Hồ | TT Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu | KV1 |
028 | Dân tộc Nội trú THPT huyện Sìn Hồ | TT Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu | KV1, DTNT |
039 | Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Sìn Hồ | Xã Phăng Xô Lin - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu | KV1 |
009 | THPT Nậm Tăm | Xã Nậm Tăm - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu | KV1 |
033 | Trung tâm GDTX huyện Sìn Hồ | Xã Phăng Xô Lin - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu | KV1 |
024 | PT DTNT huyện Sìn Hồ | TT Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu | KV1, DTNT |
Huyện Mường Tè: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
034 | Trung tâm GDTX Mường Tè | TT Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu | KV1 |
023 | THPT Dân tộc Nội trú Ka Lăng | Xã Ka Lăng - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu | KV1, DTNT |
010 | THPT Mường Tè | TT Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu | KV1 |
040 | Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Mường Tè | TT Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu | KV1 |
Huyện Than Uyên: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
012 | THPT Mường Than | Xã Phúc Than - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu | KV1 |
035 | Trung tâm GDTX huyện Than Uyên | TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu | KV1 |
025 | PT DTNT huyện Than Uyên | TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu | KV1, DTNT |
029 | Dân tộc Nội trú THPT huyện Than Uyên | TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu | KV1, DTNT |
011 | THPT Than Uyên | TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu | KV1 |
013 | THPT Mường Kim | Xã Mường Kim - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu | KV1 |
041 | Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Than Uyên | TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu | KV1 |
Huyện Tân Uyên: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
015 | THPT Trung Đồng | Xã Trung Đồng - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu | KV1 |
014 | THPT Tân Uyên | TT Tân Uyên - huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu | KV1 |
042 | Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Tân Uyên | TT Tân Uyên - Tân Uyên - tỉnh Lai Châu | KV1 |
036 | Trung tâm GDTX huyện Tân Uyên | TT Tân Uyên - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu | KV1 |
Huyện Nậm Nhùn: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực | ||
---|---|---|---|---|---|
027 | Dân tộc Nội trú THPT huyện Nậm Nhùn | Xã Nậm Hàng - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu | KV1, DTNT | ||
016 | THPT Nậm Nhùn | Xã Nậm Hàng - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu | KV1 | ||
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác