Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Kiên Giang năm 2021
Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Kiên Giang năm 2021
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Kiên Giang. Mã tỉnh của Kiên Giang là 54 còn Mã Huyện là từ 00 → 15 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Kiên Giang: Mã 54
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_54 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_54 | KV3 |
Thành phố Rạch Giá: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
089 | CĐ Sư phạm Kiên Giang | 449 Nguyễn Chí Thanh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | KV2 |
088 | Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang | 425 Mạc Cửu, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | KV2 |
085 | PT Đức Trí | KV2 | |
087 | CĐ Cộng đồng Kiên Giang | 217 Chu Văn An, P An Hòa, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | KV2 |
079 | Cao đẳng Nghề tỉnh Kiên Giang | 1022 Nguyễn Trung Trực, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | KV2 |
090 | CĐ Y tế Kiên Giang | 14 Phạm Ngọc Thạch, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | KV2 |
041 | THPT Phó Cơ Điều | Lê Hồng Phong, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | KV2 |
001 | THPT Nguyễn Trung Trực | 393 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | KV2 |
002 | THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt | Trần Công Án, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | KV2 |
022 | Trung tâm GDTX tỉnh Kiên Giang | 181 Nguyễn Hùng Sơn, P Vĩnh Thanh Vân, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | KV2 |
013 | PT Dân tộc Nội trú tỉnh Kiên Giang | 196 Đường Đống Đa, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | KV2, DTNT |
061 | THPT Ngô Sĩ Liên | X Phi Thông, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | KV1 |
005 | Trung cấp Kỹ thuật-Nghiệp vụ Kiên Giang | 31 Chi Lăng, P Vĩnh Bảo, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | KV2 |
004 | THPT iSCHOOL Rạch Giá | 487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | KV2 |
003 | THPT Nguyễn Hùng Sơn | 14 Mai Thị Hồng Hạnh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | KV2 |
Thị xã Hà Tiên: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
006 | THPT Nguyễn Thần Hiến | 10 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên, Kiên Giang | KV2 |
043 | Trung tâm GDTX TX Hà Tiên | 08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang | KV2 |
Huyện Kiên Lương: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
076 | THPT Ba Hòn | TT Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang | KV1 |
044 | Trung tâm GDTX Kiên Lương | TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang | KV1 |
007 | THPT Kiên Lương | TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang | KV1 |
Huyện Hòn Đất: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
062 | THPT Phan Thị Ràng | X Thổ Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang | KV1 |
008 | THPT Hòn Đất | TT Hòn Đất, H Hòn Đất, Kiên Giang | KV2NT |
038 | THPT Sóc Sơn | TT Sóc Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang | KV1 |
055 | THPT Bình Sơn | X Bình Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang | KV2NT |
045 | Trung tâm GDTX Hòn Đất | TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang | KV2NT |
077 | THPT Nam Thái Sơn | X Nam Thái Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang | KV2NT |
071 | THPT Nguyễn Hùng Hiệp | X Mỹ Hiệp Sơn, H Hòn Đất,, Kiên Giang | KV2NT |
Huyện Tân Hiệp: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
046 | Trung tâm GDTX Tân Hiệp | TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang | KV2NT |
056 | THPT Cây Dương | X Tân Thành, H Tân Hiệp, Kiên Giang | KV2NT |
009 | THPT Tân Hiệp | TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang | KV2NT |
011 | THPT Thạnh Đông | X Thạnh Đông A, H Tân Hiệp, Kiên Giang | KV2NT |
075 | THPT Thạnh Tây | X Thạnh Đông, H Tân Hiệp, Kiên Giang | KV2NT |
Huyện Châu Thành: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
047 | Trung tâm GDTX Châu Thành | X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang | KV1 |
012 | THPT Châu Thành | TT Minh Lương, H Châu Thành, Kiên Giang | KV1 |
067 | THPT Mong Thọ | X Mong Thọ, H Châu Thành, Kiên Giang | KV2NT |
Huyện Giồng Riềng: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
063 | THPT Hoà Hưng | X Hoà Hưng, H Giồng Riềng, Kiên Giang | KV1 |
082 | Trung cấp Nghề DTNT tỉnh Kiên Giang | X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang | KV1, DTNT |
084 | THCS Thạnh Phước | X Thạnh Phước, H Giồng Riềng, Kiên Giang | KV1 |
069 | THPT Bàn Tân Định | X Bàn Tân Định, H Giồng Riềng, Kiên Giang | KV1 |
048 | Trung tâm GDTX Giồng Riềng | TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang | KV1 |
039 | THPT Hòa Thuận | X Ngọc Hòa, H Giồng Riềng, Kiên Giang | KV1 |
014 | THPT Giồng Riềng | Lê Quý Đôn, TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang | KV1 |
057 | THPT Thạnh Lộc | X Thạnh Lộc, H Giồng Riềng, Kiên Giang | KV1 |
040 | THPT Long Thạnh | X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang | KV1 |
Huyện Gò Quao: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
049 | Trung tâm GDTX Gò Quao | TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang | KV1 |
064 | THPT Định An | X Định An, H Gò Quao, Kiên Giang | KV1 |
065 | THPT Vĩnh Thắng | X Vĩnh Thắng, H Gò Quao, Kiên Giang | KV1 |
015 | THPT Gò Quao | TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang | KV1 |
070 | THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc | X Vĩnh Hoà Hưng Bắc, H Gò Quao, Kiên Giang | KV1 |
072 | THPT Thới Quản | X Thới Quản, H Gò Quao, Kiên Giang | KV1 |
Huyện An Biên: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
042 | THPT Đông Thái | X Đông Thái, H An Biên, Kiên Giang | KV1 |
016 | THPT An Biên | TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang | KV1 |
068 | THPT Nam Yên | X Nam Yên, H An Biên, Kiên Giang | KV1 |
050 | Trung tâm GDTX An Biên | TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang | KV1 |
Huyện An Minh: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
059 | THPT Nguyễn Văn Xiện | X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang | KV2NT |
017 | THPT An Minh | TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang | KV2NT |
066 | THPT Vân Khánh | X Vân Khánh, H An Minh, Kiên Giang | KV1 |
051 | Trung tâm GDTX An Minh | TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang | KV2NT |
Huyện Vĩnh Thuận: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
052 | Trung tâm GDTX Vĩnh Thuận | TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | KV1 |
018 | THPT Vĩnh Thuận | TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | KV1 |
010 | THPT Vĩnh Phong | X Vĩnh Phong, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | KV1 |
060 | THPT Vĩnh Bình Bắc | X Vĩnh Bình Bắc, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | KV1 |
Huyện Phú Quốc: Mã 12
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
053 | Trung tâm GDTX Phú Quốc | TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang | KV1 |
080 | THPT Dương Đông | TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang | KV1 |
020 | THPT An Thới | TT An Thới, H Phú Quốc, Kiên Giang | KV1 |
019 | THPT Phú Quốc | TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang | KV1 |
Huyện Kiên Hải: Mã 13
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
074 | THPT Lại Sơn | X Lại Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang | KV1 |
081 | THCS An Sơn | X An Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang | KV1 |
021 | THPT Kiên Hải | X Hòn Tre, H Kiên Hải, Kiên Giang | KV1 |
Huyện U Minh Thượng: Mã 14
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
058 | THPT U Minh Thượng | X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang | KV1 |
073 | THPT Minh Thuận | X Minh Thuận, H U Minh Thượng, Kiên Giang | KV1 |
086 | Trung cấp Nghề vùng U Minh Thượng | X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang | KV1 |
078 | THPT Vĩnh Hoà | X Vĩnh Hoà, H U Minh Thượng, Kiên Giang | KV1 |
Huyện Giang Thành: Mã 15
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
054 | THPT Thoại Ngọc Hầu | X Tân Khánh Hòa, H Giang Thành, Kiên Giang | KV1 |
083 | Trung tâm GDTX Giang Thành | X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang | KV1 |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác