Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Bắc Giang năm 2021
Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Bắc Giang năm 2021
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Bắc Giang. Mã tỉnh của Bắc Giang là 18 còn Mã Huyện là từ 00 → 10 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Bắc Giang: Mã 18
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_18 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_18 | KV3 |
Thành phố Bắc Giang: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
011 | THPT Ngô Sĩ Liên | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | KV2 |
012 | THPT Chuyên Bắc Giang | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | KV2 |
013 | THPT Thái Thuận | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | KV2 |
038 | PTTH Dân lập Nguyên Hồng | P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang | KV2 |
039 | PTTH Dân lập Hồ Tùng Mậu | Xã Đa Mai, Tp. Bắc Giang | KV2 |
040 | PT DTNT tỉnh Bắc Giang | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | KV2, DTNT |
086 | TT GDTX - HN tỉnh Bắc Giang | P. Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang | KV2 |
041 | TT GDTX tỉnh Bắc Giang | P. Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang | KV2 |
042 | TT Ngoại ngữ -Tin học Bắc Giang | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang | KV2 |
043 | TT GD KTTH Hướng nghiệp | P. Xương Giang, Tp. Bắc Giang | KV2 |
061 | CĐ Nghề Bắc Giang | Xã Dĩnh trì, Tp. Bắc Giang | KV1 |
067 | CĐ Kỹ thuật Công nghiệp | P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang | KV2 |
077 | TC Nghề Thủ công Mỹ nghệ 19.5 | Xã Tân Mỹ, Tp. Bắc Giang | KV2 |
079 | TC Nghề GTVT | Xã Song Mai, Tp. Bắc Giang | KV2 |
080 | TC Nghề Lái xe số 1 | P. Trần Nguyên Hãn, Tp Bắc Giang | KV2 |
082 | THPT Giáp Hải | Xã Tân Mỹ-Tp.Bắc Giang | KV2 |
083 | TC Văn hóa-Thể thao và Du lịch | P. Thọ Xương, Tp.Bắc Giang | KV2 |
084 | CĐ Công nghệ Việt Hàn Bắc Giang | Xã Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang | KV1 |
085 | Tiểu học, THCS, THPT Thu Hương | P. Hoàng Văn Thụ, Tp Bắc Giang | KV2 |
Huyện Yên Thế: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
075 | TC Nghề MN Yên Thế | TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế | KV1 |
014 | THPT Yên Thế | TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế | KV1 |
015 | THPT Bố Hạ | Xã Bố Hạ, H.Yên Thế | KV1 |
044 | THPT Mỏ Trạng | Xã Tam Tiến, H.Yên Thế | KV1 |
045 | TT GDTX DN H.Yên Thế | TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế | KV1 |
Huyện Lục Ngạn: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
046 | THPT Lục Ngạn số 4 | Xã Tân Sơn, H.Lục Ngạn | KV1 |
087 | TT GDNN-GDTX H.Lục Ngạn | TTr. Chũ, H.Lục Ngạn | KV1 |
018 | THPT Lục Ngạn số 3 | Xã Phượng Sơn, H.Lục Ngạn | KV1 |
017 | THPT Lục Ngạn số 2 | Xã Tân Hoa, H.Lục Ngạn | KV1 |
047 | TT GDTX-DN H.Lục Ngạn | TTr. Chũ, H.Lục Ngạn | KV1 |
068 | PT DTNT H.Lục Ngạn | Xã Kiên Thành, H.Lục Ngạn | KV1, DTNT |
070 | THPT Bán công H.Lục Ngạn | TTr. Chũ, H.Lục Ngạn | KV1 |
016 | THPT Lục Ngạn số 1 | TTr. Chũ, H.Lục Ngạn | KV1 |
Huyện Sơn Động: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
051 | TT GDTX-DN H.Sơn Động | TTr. An Châu, H.Sơn Động | KV1 |
048 | THPT Sơn Động số 1 | Xã An Lập, H.Sơn Động | KV1 |
049 | PT DTNT H.Sơn Động | TTr. An Châu, H.Sơn Động | KV1, DTNT |
050 | THPT Sơn Động số 2 | Xã Cẩm Đàn, H.Sơn Động | KV1 |
088 | TT GDNN-GDTX H.Sơn Động | TTr. An Châu, H.Sơn Động | KV1 |
069 | THPT Sơn Động số 3 | TTr. Thanh Sơn, H.Sơn Động | KV1 |
Huyện Lục Nam: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
019 | THPT Lục Nam | TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam | KV1 |
091 | THPT Thanh Lâm | Xã Thanh Lâm, H.Lục Nam | KV1 |
071 | THPT tư thục Thanh Hồ | Xã Thanh Lâm, H.Lục Nam | KV1 |
090 | TT GDNN-GDTX H.Lục Nam | TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam | KV1 |
053 | TT GDTX-DN H.Lục Nam | TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam | KV1 |
052 | PTTH dân lập Đồi Ngô | Xã Tiên Hưng H.Lục Nam | KV1 |
021 | THPT Phương Sơn | Xã Phương Sơn, H.Lục Nam | KV1 |
022 | THPT Tứ Sơn | Xã Trường Sơn, H.Lục Nam | KV1 |
023 | THPT Tân Yên số 1 | TTr Cao Thượng, H.Tân Yên | KV1 |
089 | THPT Đồi Ngô | Xã Tiên Hưng H.Lục Nam | KV1 |
020 | THPT Cẩm Lý | Xã Cẩm Lý, H.Lục Nam | KV1 |
Huyện Tân Yên: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
055 | TT GDTX-DN H.Tân Yên | Xã Cao Xá, H.Tân Yên | KV1 |
054 | PTTH dân lập Tân Yên | TTr. Cao Thượng, H.Tân Yên | KV1 |
093 | TT GDNN-GDTX H.Tân Yên | Xã Cao Xá, H.Tân Yên | KV1 |
092 | THPT Hoàng Hoa Thám | TTr. Cao Thượng, H.Tân Yên | KV1 |
025 | THPT Nhã Nam | TTr. Nhã Nam, H.Tân Yên | KV1 |
024 | THPT Tân Yên số 2 | Xã Lam Cốt, H.Tân Yên | KV1 |
Huyện Hiệp Hòa: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
095 | TT GDNN-GDTX H. Hiệp Hòa | TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa | KV2NT |
081 | THCS và THPT Hiệp Hòa | Xã Đức Thắng, H.Hiệp Hòa | KV1 |
074 | THPT Hiệp Hòa số 4 | Xã Hoàng An, H.Hiệp Hòa | KV1 |
094 | THPT Hiệp Hòa số 5 | TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa | KV2NT |
056 | THPT dân lập Hiệp Hòa 1 | TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa | KV2NT |
057 | THPT Dân lập số 2 Hiệp Hòa | Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hòa | KV1 |
026 | THPT Hiệp Hòa số 1 | TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa | KV2NT |
027 | THPT Hiệp Hòa số 2 | Xã Bắc Lý, H.Hiệp Hòa | KV2NT |
028 | THPT Hiệp Hòa số 3 | Xã Hùng Sơn, H.Hiệp Hòa | KV1 |
058 | TT GDTX-DN H. Hiệp Hòa | TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa | KV2NT |
Huyện Lạng Giang: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
062 | TT GDTX-DN H.Lạng Giang | TTr. Vôi, H.Lạng Giang | KV2NT |
096 | TT GDNN-GDTX H.Lạng Giang | TTr. Vôi, H.Lạng Giang | KV2NT |
060 | THPT Dân Lập Phi Mô | Xã Phi Mô, H.Lạng Giang | KV1 |
059 | THPT Dân lập Thái Đào | Xã Thái Đào, H.Lạng Giang | KV1 |
031 | THPT Lạng Giang số 3 | Xã Mỹ Hà, H.Lạng Giang | KV1 |
030 | THPT Lạng Giang số 2 | Xã Tân Thịnh, H.Lạng Giang | KV1 |
029 | THPT Lạng Giang số 1 | Xã Yên Mỹ, H Lạng Giang | KV1 |
076 | TC Nghề số 12 Bộ Quốc phòng | TTr. Vôi, H.Lạng Giang | KV2NT |
Huyện Việt Yên: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
032 | THPT Việt Yên số 1 | TTr. Bích Động, H.Việt Yên | KV2NT |
033 | THPT Việt Yên số 2 | Xã Tự Lạn, H.Việt Yên | KV2NT |
034 | THPT Lý Thường Kiệt | Xã Tiên Sơn, H. Việt Yên | KV1 |
097 | TT GDNN-GDTX H.Việt Yên | TTr Bích Động, H.Việt Yên | KV2NT |
063 | TH, THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã Quảng Minh, H.Việt Yên | KV2NT |
064 | TT GDTX-DN H.Việt Yên | TTr Bích Động, H.Việt Yên | KV2NT |
Huyện Yên Dũng: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
098 | TT GDNN-GDTX H.Yên Dũng | Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng | KV1 |
065 | THPT Dân lập Yên Dũng | Xã Tiền Phong, H.Yên Dũng | KV1 |
037 | THPT Yên Dũng số 3 | Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng | KV1 |
099 | THPT Quang Trung | Xã Cảnh Thụy, H.Yên Dũng | KV1 |
073 | THPT tư thục Thái Sơn | Xã Quỳnh Sơn, H.Yên Dũng | KV1 |
035 | THPT Yên Dũng số 1 | Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng | KV1 |
066 | TT GDTX-DN H.Yên Dũng | Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng | KV1 |
072 | THPT dân lập Quang Trung | Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng | KV1 |
036 | THPT Yên Dũng số 2 | Xã Tân An, H.Yên Dũng | KV1 |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác